THÔNG TIN CHI TIẾT
Biến tần Mitsubishi FR-F700 là dòng biến tần tải nhẹ của biến tần hãng Mitsubishi. Biến tần Mitsubishi FR-F700 có đồ bền cao, ngoại hình cứng cáp, giá thành rẻ nên rất được chế tạo máy tin dùng.
Đặc điểm kỹ thuật của máy biến tần Mitsubishi FR-F700
Đặc tính kỹ thuật | Thông số | |
Nguồn điện vào | Điện áp ngõ vào | 3 pha AC 200 – 220V 50Hz (hoặc 200 – 240V 60Hz, 0.75 – 110 kW
3 pha AC 380 – 480V 50Hz/60Hz, 0.75 – 560 kW |
Tần số ngõ vào (Hz) | 50/60Hz | |
Nguồn điện ra | Điện áp ngõ ra tối đa | 3 pha AC 200 – 240V
3 pha AC 380 – 480V |
Đặc tính điều khiển | Tần số ngõ ra (Hz) | 0.5 – 400Hz |
Chế độ điều khiển | High carrier frequency PWM control (V/F control)/optimum excitation control/simple magnetic flux vector control | |
Loại động cơ | ||
Torque khởi động | 120% (3Hz) when set to simple magnetic flux vector control and slip compensation | |
Khả năng quá tải | 120% 60s, 150% 3s (inverse time characteristics) | |
Terminal | Ngõ vào số | 12 ngõ vào số |
Ngõ vào xung tốc độ cao | ||
Ngõ vào Analog | 0 – ± 10VDC, 0 – ± 5VDC, 4 – 20 mA DC | |
Ngõ ra Analog | 1 ngõ ra analog 0 – 10VDC | |
Ngõ ra số | 2 ngõ ra Relay output | |
Chức năng bảo vệ | Bảo vệ khi xảy ra các sự cố như là quá dòng, áp cao, dưới áp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải v.v… | |
Chức năng khác | Làm mát | Tự làm mát, làm mát cưỡng bức |
Bàn phím nối dài | ||
IP | Enclosed type (IP20)
Open type (IP00) |
|
Gắn điện trở xả | Tùy chọn | |
Nhiệt độ làm việc | -10°C to +50°C (non-freezing) | |
Truyền thông | RS-485 |
Hình ảnh thực tế Biến tần Mitsubishi FR-F740-75K
Cách lựa chọn Biến tần Mitsubishi FR-F700
Mã sản phẩm | Công suất động cơ | Dòng điện ngõ ra định mức | Kích thước HxWxD | |
kW | HP | A | mm | |
Biến tần Mitsubishi FR-F700 3 pha 200-240VAC – Ngõ vào: 3 pha AC 200 – 220V 50Hz, 200 – 240V 60Hz 50/60Hz (điện áp cho phép từ 170 – 242V 50Hz, 170 – 264V 60Hz) – Ngõ ra: 3 pha AC 200-240V |
||||
FR-F720-0.75K | 0.75 | 1.6 | 4.2 (3.6) | 260x110x110 |
FR-F720-1.5K | 1.5 | 2.7 | 7.0 (6.0) | 260x110x125 |
FR-F720-2.2K | 2.2 | 3.7 | 9.6 (8.2) | 260x150x140 |
FR-F720-3.7K | 3.7 | 5.8 | 15.2 (13) | 260x150x140 |
FR-F720-5.5K | 5.5 | 8.8 | 23 (20) | 260x150x140 |
FR-F720-7.5K | 7.5 | 11.8 | 31 (26) | 260x220x170 |
FR-F720-11K | 11 | 17.1 | 45 (38) | 260x220x170 |
FR-F720-15K | 15 | 22.1 | 58 (49) | 300x220x190 |
FR-F720-18.5K | 18.5 | 27 | 70 (60) | 400x250x190 |
FR-F720-22K | 22 | 32 | 85 (72) | 400x250x190 |
FR-F720-30K | 30 | 43 | 114 (97) | 400x250x190 |
FR-F720-37K | 37 | 53 | 140 (119) | 530x325x195 |
FR-F720-45K | 45 | 65 | 170 (145) | 525x435x250 |
FR-F720-55K | 55 | 81 | 212 (180) | 525x435x250 |
FR-F720-75K | 75 | 110 | 288 (244) | 340x150x190 |
FR-F720-90K | 90 | 132 | 346 (294) | 340x150x200 |
FR-F720-110K | 110 | 165 | 432 (367) | 400x175x200 |
Biến tần Mitsubishi FR-F700 3 pha 380-480VAC – Ngõ vào: 3 pha AC 380-480V, 50/60 Hz (điện áp cho phép từ 323 – 528VAC 50Hz/60Hz) – Ngõ ra: 3 pha AC 380-480V |
||||
FR-F740-0.75K | 0.75 | 1.6 | 2.1 (1.8) | 260x150x140 |
FR-F740-1.5K | 1.5 | 2.7 | 3.5 (3.0) | 260x150x140 |
FR-F740-2.2K | 2.2 | 3.7 | 4.8 (4.1) | 260x150x140 |
FR-F740-3.7K | 3.7 | 5.8 | 7.6 (6.4) | 260x150x140 |
FR-F740-5.5K | 5.5 | 8.8 | 11.5 (9.8) | 260x150x140 |
FR-F740-7.5K | 7.5 | 12.2 | 16 (13) | 260x220x170 |
FR-F740-11K | 11 | 17.5 | 23 (19) | 260x220x170 |
FR-F740-15K | 15 | 22.1 | 29 (24) | 300x220x190 |
FR-F740-18.5K | 18.5 | 26.7 | 35 (30) | 300x220x190 |
FR-F740-22K | 22 | 32.8 | 43 (36) | 400x250x190 |
FR-F740-30K | 30 | 43.4 | 57 (48) | 400x250x190 |
FR-F740-37K | 37 | 53.3 | 70 (60) | 530x325x195 |
FR-F740-45K | 45 | 64.8 | 85 (72) | 525x435x250 |
FR-F740-55K | 55 | 80.8 | 106 (90) | 525x435x250 |
FR-F740-75K | 75 | 110 | 144 (122) | 525x435x250 |
FR-F740-90K | 90 | 137 | 180 (153) | 595x465x300 |
FR-F740-110K | 110 | 165 | 216 (183) | 620x465x300 |
FR-F740-132K | 132 | 198 | 260 (221) | 405x175x200 |
FR-F740-160K | 160 | 247 | 325 (276) | 405x175x205 |
FR-F740-185K | 185 | 275 | 361 (306) | 1010x498x380 |
FR-F740-220K | 220 | 329 | 432 (367) | 1010x498x380 |
FR-F740-250K | 250 | 366 | 481 (408) | 1010x680x380 |
FR-F740-280K | 280 | 416 | 547 (464) | 1010x680x380 |
FR-F740-315K | 315 | 464 | 610 (518) | 1010x680x380 |
FR-F740-355K | 355 | 520 | 683 (580) | 1330x790x440 |
FR-F740-400K | 400 | 586 | 770 (654) | 1330x790x440 |
FR-F740-450K | 450 | 659 | 866 (736) | 1580x995x440 |
FR-F740-500K | 500 | 733 | 962 (817) | 345x995x455 |
FR-F740-560K | 560 | 833 | 1094 (929) | 360x995x460 |
Ứng dụng của Biến tần Mitsubishi FR-F740-75K
Biến tần Mitsubishi FR-F700 phù hợp với hầu hết các ứng dụng tải nhẹ và trung bình phổ biến tại Việt Nam như bơm nước, quạt hút, quạt thổi, máy cắt bao bì, máy thổi chai, máy làm bánh, máy bẻ đai…
MỌI THÔNG TIN XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Tự Động SKY (SKYTECH GROUP) là đơn vị cung cấp vật tư và giải pháp trong các lĩnh vực : tự động hóa ,vỏ tủ điện,thiết bị đóng cắt, phụ kiện tủ điện, vật tư công trình. SKYTECH GROUP tự hào là đối tác lâu năm của các nhãn hàng uy tín trong ngành như Delta, Mitsubishi, Fuji, Shihlin, Idec, LS, Cadivi…Với đội ngũ năng động,nhiệt huyết SKYTECH tin rằng Quý khách hàng sẽ có trải nghiệm tuyệt vời khi mua sản phẩm từ Chúng tôi .
Hotline: 028 3535 0593 – 028 3535 1593 – 028 3535 2593
Di động: 0976 797 593
Showroom: 224 Đường Số 1A, KDC Vĩnh Lộc, Phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
Văn phòng công ty: 262/23 Liên Khu 4-5, Phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân
Email: info@skytechgroup.vn
Website: https://skytechgroup.vn