THÔNG TIN CHI TIẾT
Biến tần Mitsubishi FR-A700 là dòng biến tần tải nặng của biến tần hãng Mitsubishi .Biến tần Mitsubishi FR-A700 có đồ bền cao, ngoại hình cứng cáp, giá thành vừa phải nên rất được chế tạo máy tin dùng.
Đặc điểm kỹ thuật của máy biến tần Mitsubishi FR-A700
Đặc tính kỹ thuật | Thông số | |
Nguồn điện vào | Điện áp ngõ vào | 3 pha AC 170-242V 50Hz
3 pha AC 170 – 264V 60Hz 3 pha AC 323 – 528V 50Hz/60Hz |
Tần số ngõ vào (Hz) | 50Hz/60Hz | |
Nguồn điện ra | Điện áp ngõ ra tối đa | 3 pha 200 -240VAC, 0.4-90 kW
3 pha 380 – 480VAC, 0.4-55 kW |
Đặc tính điều khiển | Tần số ngõ ra (Hz) | 0.2 – 400Hz (The maximum frequency is 120Hz under Real sensorless vector control and vector control.) |
Chế độ điều khiển | Soft-PWM control/high carrier frequency PWM control (V/F control, Advanced magnetic flux vector control and Real sensorless vector control are available) / vector control | |
Loại động cơ | ||
Torque khởi động | 200% 0.3Hz (0.4K to 3.7K), 150% 0.3Hz (5.5K or more) (under Real sensorless vector control or vector control | |
Khả năng quá tải | 150% 60s, 200% 3s (đặc tính nghịch thời) nhiệt độ môi trường 50°C | |
Terminal | Ngõ vào số | 12 ngõ vào số |
Ngõ vào xung tốc độ cao | ||
Ngõ vào Analog | 0 – ±10V DC, 0 – ±5V DC, 4 -20 mA DC, 0 – 20mA DC | |
Ngõ ra Analog | 1 ngõ ra analog (0 – 10 VDC) | |
Ngõ ra số | 2 ngõ ra relay output | |
Chức năng bảo vệ | Bảo vệ khi xảy ra các sự cố như là quá dòng, áp cao, dưới áp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải v.v… | |
Chức năng khác | Làm mát | 0.4,0.75,1.5 kW tự làm mát
>1.5 kW làm mát không khí cưỡng bức |
Bàn phím nối dài | ||
IP | Vỏ bảo vệ IP20 hoặc IP00 | |
Gắn điện trở xả | Tùy chọn | |
Nhiệt độ làm việc | -10°C – +50°C (không ngưng tụ) | |
Truyền thông | RS-485, Modbus-RTU, USB connector,biến tần có thể được kết nối với các mạng như DeviceNET™, PROFIBUS-DP, LONWORKS, EtherNet và CANopen khi được chọn. |
Hình ảnh thực tế Biến tần Mitsubishi FR-A740-500K
Cách lựa chọn Biến tần Mitsubishi FR-A700
Mã sản phẩm | Công suất động cơ | Dòng điện ngõ ra định mức | Kích thước HxWxD | |
kW | HP | A | mm | |
Biến tần Mitsubishi FR-A720 3 pha 200-240VAC – Ngõ vào: 3 pha AC 200-240V, 50/60Hz (điện áp cho phép từ 170 – 242VAC50Hz hoặc 170 – 264VAC 60Hz) – Ngõ ra: 3 pha AC 200-240V |
||||
FR-A720-0.4K | 0.4 | 1.1 | 3 | 260x110x110 |
FR-A720-0.75K | 0.75 | 1.9 | 5 | 260x110x125 |
FR-A720-1.5K | 1.5 | 3.1 | 8 | 260x150x144 |
FR-A720-2.2K | 2.2 | 4.2 | 11 | 260x150x144 |
FR-A720-3.7K | 3.7 | 6.7 | 17.5 | 260x150x144 |
FR-A720-5.5K | 5.5 | 9.2 | 24 | 260x220x170 |
FR-A720-7.5K | 7.5 | 12.6 | 33 | 260x220x170 |
FR-A720-11K | 11 | 17.6 | 46 | 300x220x190 |
FR-A720-15K | 15 | 23.3 | 61 | 400x250x190 |
FR-A720-18.5K | 18.5 | 29 | 76 | 400x250x190 |
FR-A720-22K | 22 | 34 | 90 | 400x250x190 |
FR-A720-30K | 30 | 44 | 115 | 550x325x195 |
FR-A720-37K | 37 | 56 | 145 | 550x435x250 |
FR-A720-45K | 45 | 67 | 175 | 550x435x250 |
FR-A720-55K | 55 | 82 | 215 | 700x465x250 |
FR-A720-75K | 75 | 110 | 288 (245) | 340x150x190 |
FR-A720-90K | 90 | 132 | 346 (294) | 340x150x200 |
Biến tần Mitsubishi FR-A740 3 pha 380-480 VAC – Ngõ vào: 3 pha AC 380-480 V, 50/60Hz (điện áp cho phép từ 323 – 528VAC 50Hz/60Hz)– Ngõ ra: 3 pha AC 380-480 V |
||||
FR-A740-0.4K | 0.4 | 1.1 | 1.5 | 260x150x144 |
FR-A740-0.75K | 0.75 | 1.9 | 2.5 | 260x150x144 |
FR-A740-1.5K | 1.5 | 3 | 4 | 260x150x144 |
FR-A740-2.2K | 2.2 | 4.6 | 6 | 260x150x144 |
FR-A740-3.7K | 3.7 | 6.9 | 9 | 260x150x144 |
FR-A740-5.5K | 5.5 | 9.1 | 12 | 260x220x170 |
FR-A740-7.5K | 7.5 | 13 | 17 | 260x220x170 |
FR-A740-11K | 11 | 17.5 | 23 | 300x220x190 |
FR-A740-15K | 15 | 23.6 | 31 | 300x220x190 |
FR-A740-18.5K | 18.5 | 29 | 38 | 400x250x190 |
FR-A740-22K | 22 | 32.8 | 44 | 400x250x190 |
FR-A740-30K | 30 | 43.4 | 57 | 550x325x195 |
FR-A740-37K | 37 | 54 | 71 | 550x435x250 |
FR-A740-45K | 45 | 65 | 86 | 550x435x250 |
FR-A740-55K | 55 | 84 | 110 | 550x435x250 |
FR-A740-75K | 75 | 110 | 144 (122) | 320x140x185 |
FR-A740-90K | 90 | 137 | 180 (153) | 340x150x190 |
FR-A740-110K | 110 | 165 | 216 (184) | 340x150x195 |
FR-A740-132K | 132 | 198 | 260 (221) | 405x175x200 |
FR-A740-160K | 160 | 248 | 325 (276) | 405x175x205 |
FR-A740-185K | 185 | 275 | 361 (307) | 405x175x240 |
FR-A740-220K | 220 | 329 | 432 (367) | 405x175x240 |
FR-A740-250K | 250 | 367 | 481 (409) | 440x190x250 |
FR-A740-280K | 280 | 417 | 547 (465) | 440x190x255 |
FR-A740-315K | 315 | 465 | 610 (519) | 495±10x210x42 |
FR-A740-355K | 355 | 521 | 683 (581) | 495±10x210x46 |
FR-A740-400K | 400 | 587 | 770 (655) | 500±10x235x250 |
FR-A740-450K | 450 | 660 | 866 (736) | 500±10x240x270 |
FR-A740-500K | 500 | 733 | 962 (818) | 345x215x455 |
Ứng dụng của Biến tần Mitsubishi FR-A740-500K
Biến tần Mitsubishi FR-A700 phù hợp với hầu hết các ứng dụng phổ biến ở Việt Nam như bơm nước, quạt hút, quạt thổi, máy cắt bao bì, máy thổi chai, máy làm bánh, máy bẻ đai, cẩu trục, máy dệt bao bì, máy thu xả cuộn, máy khuấy ly tâm, máy xeo giấy …
MỌI THÔNG TIN XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Tự Động SKY (SKYTECH GROUP) là đơn vị cung cấp vật tư và giải pháp trong các lĩnh vực : tự động hóa ,vỏ tủ điện,thiết bị đóng cắt, phụ kiện tủ điện, vật tư công trình. SKYTECH GROUP tự hào là đối tác lâu năm của các nhãn hàng uy tín trong ngành như Delta, Mitsubishi, Fuji, Shihlin, Idec, LS, Cadivi…Với đội ngũ năng động,nhiệt huyết SKYTECH tin rằng Quý khách hàng sẽ có trải nghiệm tuyệt vời khi mua sản phẩm từ Chúng tôi .
Hotline: 028 3535 0593 – 028 3535 1593 – 028 3535 2593
Di động: 0976 797 593
Showroom: 224 Đường Số 1A, KDC Vĩnh Lộc, Phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân, TP HCM
Văn phòng công ty: 262/23 Liên Khu 4-5, Phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân, TP HCM
Email: info@skytechgroup.vn
Website: https://skytechgroup.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.