THÔNG TIN CHI TIẾT
Biến tần Siemens G120 là dòng biến tần tải trung của biến tần hãng Siemens. Biến tần Siemens G120 có độ bền cao, ngoại hình cứng cáp, giá thành vừa phải nên rất được chế tạo máy tin dùng.
Đặc điểm kỹ thuật của máy biến tần Siemens G120
Đặc tính kỹ thuật | Thông số | |||
Nguồn điện vào
|
Điện áp ngõ vào | PM240 / PM240-2 IP20 | 1 phase 200-240VAC 0.55-4 kW
3 phase 200-240 VAC 0.55-55 kW 3 phase 380-480 VAC 0.55-250 kW |
|
PM250 IP20 | 3 phase 380V-480 VAC 7.5-90 kW | |||
Tần số ngõ vào (Hz) | 47 – 63 Hz | |||
Nguồn điện ra | Điện áp ngõ ra tối đa | 24 VDC | ||
Đặc tính điều khiển | Tần số ngõ ra (Hz) | 0-550 Hz (control modes V/f and FCC), 200 Hz SLVC | ||
Chế độ điều khiển | V/F, Sensorless vector, Torque control | |||
Loại động cơ | Động cơ cảm ứng 3 pha, động cơ không dồng bộ 3 pha (tùy thuộc vào thiết bị điều khiển tương ứng) | |||
Torque khởi động | ||||
Khả năng quá tải | 200% trong 3s; 150% trong 57s | |||
Terminal | Ngõ vào số | CU230P-2 | 6 ngõ vào số | |
CU240E-2 | 6 ngõ vào số | |||
CU250S-2 | 11 ngõ vào số | |||
Ngõ vào xung tốc độ cao | ||||
Ngõ vào Analog | CU230P-2 | 2 x (–10 – +10V, 0/4 – 20 mA)
1 x (0/4 – 20 mA, Pt1000 / LG-Ni1000) |
||
CU240E-2 | 2 x (–10 – +10V, 0/4 – 20 mA) | |||
CU250S-2 | 2 x (–10 – +10V, 0/4 – 20 mA) | |||
Ngõ ra Analog | CU230P-2 | 2 x (0 – 10V, 0/4 – 20 mA) | ||
CU240E-2 | 1 x (0 – 10V, 0/4 – 20 mA) 1 x (0 – 10V, 0 – 20 mA) |
|||
CU250S-2 | 2 x (0 – 10V, 0/4 – 20 mA) | |||
Ngõ ra số | CU230P-2 | 2 x (relay NO/NC, 250V AC, 2 A, 30V DC, 5 A)1) 1 x (relay NO, 30V DC, 0.5 A) |
||
CU240E-2 | 1 x (transistor, 30V DC, 0.5 A) 2 x (relay NO/NC, 30V DC, 0.5 A) |
|||
CU250S-2 | 4 x (transistor, 30V DC, 0.5 A) có thể được tùy chọn sử dụng như đầu vào số 1 x relay: NO: 30V DC, 0.5 A 2 x relay: NO/NC: 30V DC, 0.5 A |
|||
Chức năng bảo vệ | Bảo vệ khi xảy ra các sự cố như là quá dòng, áp cao, dưới áp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải v.v… | |||
Chức năng khác | Làm mát | |||
Bàn phím nối dài | ||||
IP | IP20 | |||
Gắn điện trở xả | ||||
Nhiệt độ làm việc | ||||
Truyền thông | USS, Modbus RTU, BACnet MS/TP, PROFIBUS DP, PROFINET / EtherNet/IP… |
Hình ảnh thực tế Biến tần Siemens G120 6SL3210-1PC26-8UL0
Cách lựa chọn Biến tần Siemens G120
Mã sản phẩm | Công suất động cơ | Dòng điện ngõ ra định mức | Kích thước HxWxD | ||
PM240 / PM240-2 power modules | |||||
Unfiltered | Integrated Class A filter | kW | HP | A | mm |
Biến tần Sinamics G120 1AC / 3AC PM240-2 / 200V – 240V +/–10 % | |||||
1 phase/3 phase 200 – 240V AC | |||||
6SL3210-1PB13-0UL0 | 6SL3210-1PB13-0AL0 | 0.5 | 0.75 | 3.2 | 73x196x165 |
6SL3210-1PB13-8UL0 | 6SL3210-1PB13-8AL0 | 0.75 | 1 | 4.2 | 73x196x165 |
6SL3210-1PB15-5UL0 | 6SL3210-1PB15-5AL0 | 1.1 | 1.5 | 6 | 100x292x165 |
6SL3210-1PB17-4UL0 | 6SL3210-1PB17-4AL0 | 1.5 | 2 | 7.4 | 100x292x165 |
6SL3210-1PB21-0UL0 | 6SL321 -1PB21-0AL0 | 2.2 | 3 | 10.4 | 100x292x165 |
6SL3210-1PB21-4UL0 | 6SL3210-1PB21-4AL0 | 3 | 4 | 13.6 | 140x355x165 |
6SL3210-1PB21-8UL0 | 6SL3210-1PB21-8AL0 | 4 | 5 | 17.5 | 140x355x165 |
3 phase 200VAC – 240V AC | |||||
6SL3210-1PC22-2UL0 | 6SL3210-1PC22-2AL0 | 5.5 | 7.5 | 22 | 140x355x165 |
6SL3210-1PC22-8UL0 | 6SL3210-1PC22-8AL0 | 7.5 | 10 | 28 | 140x355x165 |
6SL3210-1PC24-2UL0 | – | 11 | 15 | 42 | 200x472x237 |
6SL3210-1PC25-4UL0 | – | 15 | 20 | 54 | 200x472x237 |
6SL3210-1PC26-8UL0 | – | 18.5 | 25 | 68 | 200x472x237 |
6SL3210-1PC28-0UL0 | – | 22 | 30 | 80 | 275x551x237 |
6SL3210-1PC31-1UL0 | – | 30 | 40 | 104 | 200x472x237 |
6SL3210-1PC31-3UL0 | – | 37 | 50 | 130 | 305x708x357 |
6SL3210-1PC31-6UL0 | – | 45 | 60 | 154 | 305x708x357 |
6SL3210-1PC31-8UL0 | – | 55 | 60 | 178 | 305x708x357 |
Biến tần Sinamics G120 3AC PM240 / PM240-2 / 380V–480V +/–10 % | |||||
6SL3210-1PE11-8UL1 | 6SL3210-1PE11-8AL1 | 0.55 | 0.75 | 1.7 | 140x355x165 |
6SL3210-1PE12-3UL1 | 6SL3210-1PE12-3AL1 | 0.75 | 1 | 2.2 | 140x355x165 |
6SL3210-1PE13-2UL1 | 6SL3210-1PE13-2AL1 | 1.1 | 1.5 | 3.1 | 140x355x165 |
6SL3210-1PE14-3UL1 | 6SL3210-1PE14-3AL1 | 1.5 | 2 | 4.1 | 140x355x165 |
6SL3210-1PE16-1UL1 | 6SL3210-1PE16-1AL1 | 2.2 | 3 | 5.9 | 140x355x165 |
6SL3210 -1PE18-0UL1 | 6SL321-1PE18-0AL1 | 3 | 4 | 7.7 | 140x355x165 |
6SL3210-1PE21-1UL0 | 6SL3210-1PE21-1AL0 | 4 | 5 | 10.2 | 100x292x165 |
6SL3210-1PE21-4UL0 | 6SL3210-1PE21-4AL0 | 5.5 | 7.5 | 13.2 | 100x292x165 |
6SL3210-1PE21-8UL0 | 6SL3210-1PE21-8AL0 | 7.5 | 10 | 18 | 100x292x165 |
6SL3210-1PE22-7UL0 | 6SL3210-1PE22-7AL0 | 11 | 15 | 26 | 140x355x165 |
6SL3210-1PE23-3UL0 | 6SL3210-1PE23-3AL0 | 15 | 20 | 32 | 140x355x165 |
6SL3210-1PE23-8UL0 | 6SL3210-1PE23-8AL0 | 18.5 | 25 | 38 | FSD |
6SL3210-1PE24-5UL0 | 6SL3210-1PE24-5AL0 | 22 | 30 | 45 | 200x472x237 |
6SL3210-1PE26-0UL0 | 6SL3210-1PE26-0AL0 | 30 | 40 | 60 | 200x472x237 |
6SL3210-1PE27-5UL0 | 6SL3210-1PE27-5AL0 | 37 | 50 | 75 | 200x472x237 |
6SL3210-1PE28-8UL0 | 6SL3210-1PE28-8AL0 | 45 | 60 | 90 | 275x551x237 |
6SL3210-1PE31-1UL0 | 6SL3210-1PE31-1AL0 | 55 | 75 | 110 | 275x551x237 |
6SL3210-1PE31-5UL0 | 6SL3210-1PE31-5AL0 | 75 | 100 | 145 | 305x708x357 |
6SL3210-1PE31-8UL0 | 6SL3210-1PE31-8AL0 | 90 | 125 | 178 | 305x708x357 |
6SL3210-1PE32-1UL0 | 6SL3210-1PE32-1AL0 | 110 | 150 | 205 | 305x708x357 |
6SL3210-1PE32-5UL0 | 6SL3210-1PE32-5AL0 | 132 | 200 | 250 | 305x708x357 |
6SL3224-0XE41-3UA0 | – | 160 | 250 | 302 | 326/-x1533/-x547/- |
6SL3224-0XE41-6UA0 | – | 200 | 300 | 370 | 326/-x1533/-x547/- |
6SL3224-0XE42-0UA0 | – | 250 | 400 | 477 | 326/-x1533/-x547/- |
PM250 power modules | |||||
Biến tần Sinamics G120 3AC PM250 / 380V– 480V +/–10 % | |||||
– | 6SL3225-0BE25-5AA1 | 7.5 | 10 | 18 | -/189x-/3344x-/185 |
– | 6SL3225-0BE27-5AA1 | 11 | 15 | 25 | -/189x-/3344x-/185 |
– | 6SL3225-0BE31-1AA1 | 15 | 20 | 32 | -/189x-/3344x-/185 |
6SL3225-0BE31-5UA0 | 6SL3225-0BE31-5AA0 | 18.5 | 25 | 38 | 275×419/512×204 |
6SL3225-0BE31-8UA0 | 6SL3225-0BE31-8AA0 | 22 | 30 | 45 | 275×419/512×204 |
6SL3225-0BE32-2UA0 | 6SL3225-0BE32-2AA0 | 30 | 40 | 60 | 275×419/512×204 |
6SL3225-0BE33-0UA0 | 6SL3225-0BE33-0AA0 | 37 | 50 | 75 | 275×499/635×204 |
6SL3225-0BE33-7UA0 | 6SL3225-0BE33-7AA0 | 45 | 60 | 90 | 275×499/635×204 |
6SL3225-0BE34-5UA0 | 6SL3225-0BE34-5AA0 | 55 | 75 | 110 | 350×634/934×316 |
6SL3225-0BE35-5UA0 | 6SL3225-0BE35-5AA0 | 75 | 100 | 145 | 350×634/934×316 |
6SL3225-0BE37-5UA0 | 6SL3225-0BE37-5AA0 | 90 | 125 | 178 | 350×634/934×316 |
Ứng dụng của Biến tần Siemens G120 6SL3210-1PC26-8UL0
Biến tần Siemens G120 phù hợp với hầu hết các ứng dụng phổ biến ở Việt Nam như bơm nước, quạt hút, quạt thổi, máy cắt bao bì, máy thổi chai, máy làm bánh,máy bẻ đai, cẩu trục, máy dệt bao bì…
MỌI THÔNG TIN XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Tự Động SKY (SKYTECH GROUP) là đơn vị cung cấp vật tư và giải pháp trong các lĩnh vực : tự động hóa ,vỏ tủ điện,thiết bị đóng cắt, phụ kiện tủ điện, vật tư công trình. SKYTECH GROUP tự hào là đối tác lâu năm của các nhãn hàng uy tín trong ngành như Delta, Mitsubishi, Fuji, Shihlin, Idec, LS, Cadivi…Với đội ngũ năng động,nhiệt huyết SKYTECH tin rằng Quý khách hàng sẽ có trải nghiệm tuyệt vời khi mua sản phẩm từ Chúng tôi .
Hotline: 028 3535 0593 – 028 3535 1593 – 028 3535 2593
Di động: 0976 797 593
Showroom: 224 Đường Số 1A, KDC Vĩnh Lộc, Phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
Văn phòng công ty: 262/23 Liên Khu 4-5, Phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân
Email: info@skytechgroup.vn
Website: https://skytechgroup.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.