THÔNG TIN CHI TIẾT
Biến tần Siemens G120X là dòng biến tần tải nặng của biến tần hãng Siemens. Biến tần Siemens G120X có độ bền cao, ngoại hình cứng cáp, giá thành vừa phải nên rất được chế tạo máy tin dùng.
Đặc điểm kỹ thuật của máy biến tần Siemens G120X
Đặc tính kỹ thuật | Thông số | ||
Nguồn điện vào | Điện áp ngõ vào | 20.4-28.8 VDC
200-240 VAC relay 3 phase 380-480 VAC 0.75-630 kW |
|
Tần số ngõ vào (Hz) | 47-63 Hz | ||
Nguồn điện ra | Điện áp ngõ ra tối đa | 97 % of line voltage | |
Đặc tính điều khiển | Tần số ngõ ra (Hz) | Control mode V/f: 0-550 Hz Control mode Vector: 0-240 Hz |
|
Chế độ điều khiển | V/f linear/quadratic/parameterizable V/f with flux current control (FCC) V/f ECO linear/quadratic Vector control, sensorless |
||
Loại động cơ | pumps, fans and compressors | ||
Torque khởi động | |||
Khả năng quá tải | Low overload (LO): 1.1 × dòng base-load IL (i. e. 110 % overload) trong 60 s của chu kỳ 300 s
High overload (HO): 1.5 × dòng base-load IH (i. e. 150 % overload) trong 60 s của chu kỳ 600 s |
||
Terminal | Ngõ vào số | Tiêu chuẩn | 6 đầu vào cách ly
Cách ly quang |
Dự phòng | 1 đầu vào cách ly
Điện áp đầu vào tối đa 60 V |
||
Ngõ vào xung tốc độ cao | |||
Ngõ vào Analog | 2 analog inputs Differential input Có thể chuyển đổi giữa điện áp (-10 – +10 V) và dòng điện (0/4-20 mA) bằng tiếp điểm DIP12-bit phân giải có thể làm đầu vào số bổ sung |
||
Ngõ ra Analog | 1 output không riêng biệt Có thể chuyển đổi giữa điện áp (-10 – +10 V) và dòng điện (0/4–20 mA) sử dụng một tham số Chế độ điện áp: 10 V, min. tải 10 kΩ Chế độ dòng điện: 20 mA, max. tải 500 Ω Các đầu ra analog có bảo vệ ngắn mạch |
||
Ngõ ra số | 2 relay changeover contacts 250 V AC, 2 A (inductive load), 30 V DC, 5 A (ohmic load) |
||
Chức năng bảo vệ | Bảo vệ khi xảy ra các sự cố như là quá dòng, áp cao, dưới áp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải v.v… | ||
Chức năng khác | Làm mát | Làm lạnh không khí bằng quạt tích hợp | |
Bàn phím nối dài | |||
IP | IP20 hoặc với mức bảo vệ cao nhất IP21 đối với một số dòng | ||
Gắn điện trở xả | |||
Nhiệt độ làm việc | 0 … 50 °C (32 … 122 °F) | ||
Truyền thông | PROFINET, EtherNet/IP – PROFIBUS (available soon) – USS, Modbus RTU, BACnet MS/TP (available soon) |
Hình ảnh thực tế Biến tần Siemens G120X 6SL3220-3YE10-0UF0
Cách lựa chọn Biến tần Siemens G120X
Mã sản phẩm | Công suất động cơ | Dòng điện ngõ ra định mức | Kích thước HxWxD | ||
Biến tần Sinamics G120X – 3 phase 380-480 VAC _ cấu hình với phần line-side
Loại tần số xung 4 kHz ≤90 kW và 2 kHz ≥ 110 kW · tần số đầu vào 47 – 63 Hz |
|||||
SINAMICS G120X without integrated line filter | SINAMICS G120X with integrated line filter | kW | HP | A | mm |
6SL3220-3YE10-0UF0 | 6SL3220-3YE10-0AF0 | 0.75 | 1 | 2.1 | 73x232x209 |
6SL3220-3YE12-0UF0 | 6SL3220-3YE12-0AF0 | 1.1 | 1.5 | 3 | 73x232x209 |
6SL3220-3YE14-0UF0 | 6SL3220-3YE14-0AF0 | 1.5 | 2 | 3.4 | 73x232x209 |
6SL3220-3YE16-0UF0 | 6SL3220-3YE16-0AF0 | 2.2 | 3 | 4.8 | 73x232x209 |
6SL3220-3YE18-0UF0 | 6SL3220-3YE18-0AF0 | 3 | 4 | 6.2 | 73x232x209 |
6SL3220-3YE20-0UF0 | 6SL3220-3YE20-0AF0 | 4 | 5 | 7.6 | 100x275x209 |
6SL3220-3YE22-0UF0 | 6SL3220-3YE22-0AF0 | 5.5 | 7.5 | 11 | 100x275x209 |
6SL3220-3YE24-0UF0 | 6SL3220-3YE24-0AF0 | 7.5 | 10 | 14 | 100x275x209 |
6SL3220-3YE26-0UF0 | 6SL3220-3YE26-0AF0 | 11 | 15 | 21 | 140x295x209 |
6SL3220-3YE28-0UF0 | 6SL3220-3YE28-0AF0 | 15 | 20 | 27 | 140x295x209 |
6SL3220-3YE30-0UF0 | 6SL3220-3YE30-0AF0 | 18.5 | 25 | 34 | 200x472x239 |
6SL3220-3YE32-0UF0 | 6SL3220-3YE32-0AF0 | 22 | 30 | 40 | 200x472x239 |
6SL3220-3YE34-0UF0 | 6SL3220-3YE34-0AF0 | 30 | 40 | 52 | 200x472x239 |
6SL3220-3YE36-0UF0 | 6SL3220-3YE36-0AF0 | 37 | 50 | 65 | 200x472x239 |
6SL3220-3YE38-0UF0 | 6SL3220-3YE38-0AF0 | 45 | 60 | 77 | 275x551x239 |
6SL3220-3YE40-0UF0 | 6SL3220-3YE40-0AF0 | 55 | 75 | 96 | 275x551x239 |
6SL3220-3YE42-0UF0 | 6SL3220-3YE42-0AF0 | 75 | 100 | 124 | 305x709x360 |
6SL3220-3YE44-0UF0 | 6SL3220-3YE44-0AF0 | 90 | 125 | 156 | 305x709x360 |
6SL3220-3YE46-0UF0 | 6SL3220-3YE46-0AF0 | 110 | 150 | 180 | 305x709x360 |
6SL3220-3YE48-0UF0 | 6SL3220-3YE48-0AF0 | 132 | 200 | 240 | 305x709x360 |
– | 6SL3220-3YE50-0AF0 | 160 | 250 | 302 | 305x999x360 |
– | 6SL3220-3YE52-0AF0 | 200 | 300 | 361 | 305x999x360 |
– | 6SL3220-3YE54-0AF0 | 250 | 400 | 477 | 305x999x360 |
– | 6SL3220-3YE56-0CF0 | 315 | 400 | 477 | 548x1696x383 |
– | 6SL3220-3YE58-0CF0 | 355 | 450 | 515 | 548x1696x383 |
– | 6SL3220-3YE60-0CF0 | 400 | 500 | 590 | 548x1696x383 |
– | 6SL3220-3YE62-0CF0 | 450 | 500 | 663 | 801x1621x393 |
– | 6SL3220-3YE64-0CF0 | 500 | 600 | 724 | 801x1621x393 |
– | 6SL3220-3YE66-0CF0 | 560 | 700 | 830 | 801x1621x393 |
Biến tần Sinamics G120X – 3 phase 380-480 VAC _ Cấu hình với phần load-side power
Loại tần số xung 4 kHz ≤90 kW và 2 kHz ≥ 110 kW · tần số đầu vào 47 -63 Hz |
|||||
6SL3220-3YE10-0UF0 | 6SL3220-3YE10-0AF0 | 0.75 | 1 | 2.2 | 73x232x209 |
6SL3220-3YE12-0UF0 | 6SL3220-3YE12-0AF0 | 1.1 | 1.5 | 3.1 | 73x232x209 |
6SL3220-3YE14-0UF0 | 6SL3220-3YE14-0AF0 | 1.5 | 2 | 4.1 | 73x232x209 |
6SL3220-3YE16-0UF0 | 6SL3220-3YE16-0AF0 | 2.2 | 3 | 5.9 | 73x232x209 |
6SL3220-3YE18-0UF0 | 6SL3220-3YE18-0AF0 | 3 | 4 | 7.7 | 73x232x209 |
6SL3220-3YE20-0UF0 | 6SL3220-3YE20-0AF0 | 4 | 5 | 10.2 | 100x275x209 |
6SL3220-3YE22-0UF0 | 6SL3220-3YE22-0AF0 | 5.5 | 7.5 | 13.2 | 100x275x209 |
6SL32 0-3YE24-0UF0 | 6SL3220-3YE24-0AF0 | 7.5 | 10 | 18 | 100x275x209 |
6SL3220-3YE26-0UF0 | 6SL3220-3YE26-0AF0 | 11 | 15 | 26 | 140x295x209 |
6SL3220-3YE28-0UF0 | 6SL3220-3YE28-0AF0 | 15 | 20 | 32 | 140x295x209 |
6SL3220-3YE30-0UF0 | 6SL3220-3YE30-0AF0 | 18.5 | 25 | 38 | 200x472x239 |
6SL3220-3YE32-0UF0 | 6SL3220-3YE32-0AF0 | 22 | 30 | 45 | 200x472x239 |
6SL3220-3YE34-0UF0 | 6SL3220-3YE34-0AF0 | 30 | 40 | 60 | 200x472x239 |
6SL3220-3YE36-0UF0 | 6SL3220-3YE36-0AF0 | 37 | 50 | 75 | 200x472x239 |
6SL3220-3YE38-0UF0 | 6SL3220-3YE38-0AF0 | 45 | 60 | 90 | 275x551x239 |
6SL3220-3YE40-0UF0 | 6SL3220-3YE40-0AF0 | 55 | 75 | 110 | 275x551x239 |
6SL3220-3YE42-0UF0 | 6SL3220-3YE42-0AF0 | 75 | 100 | 145 | 305x709x360 |
6SL3220-3YE44-0UF0 | 6SL3220-3YE44-0AF0 | 90 | 125 | 178 | 305x709x360 |
6SL3220-3YE46-0UF0 | 6SL3220-3YE46-0AF0 | 110 | 150 | 205 | 305x709x360 |
6SL3220-3YE48-0UF0 | 6SL3220-3YE48-0AF0 | 132 | 200 | 250 | 305x709x360 |
– | 6SL3220-3YE50-0AF0 | 160 | 250 | 302 | 305x999x360 |
– | 6SL3220-3YE52-0AF0 | 200 | 300 | 370 | 305x999x360 |
– | 6SL3220-3YE54-0AF0 | 250 | 400 | 477 | 305x999x360 |
– | 6SL3220-3YE56-0CF0 | 315 | 400 | 570 | 548x1696x383 |
– | 6SL3220-3YE58-0CF0 | 355 | 450 | 640 | 548x1696x383 |
– | 6SL3220-3YE60-0CF0 | 400 | 500 | 720 | 548x1696x383 |
– | 6SL3220-3YE62-0CF0 | 450 | 500 | 820 | 801x1621x393 |
– | 6SL3220-3YE64-0CF0 | 500 | 600 | 890 | 801x1621x393 |
– | 6SL3220-3YE66-0CF0 | 560 | 700 | 1000 | 801x1621x393 |
Ứng dụng của Biến tần Siemens G120X 6SL3220-3YE10-0UF0
Biến tần Siemens G120X phù hợp với hầu hết các ứng dụng phổ biến ở Việt Nam như bơm nước, quạt hút, quạt thổi, máy cắt bao bì, máy thổi chai, máy làm bánh,máy bẻ đai, cẩu trục, máy dệt bao bì, máy thu xả cuộn, máy khuấy ly tâm,máy xeo giấy …
MỌI THÔNG TIN XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Tự Động SKY (SKYTECH GROUP) là đơn vị cung cấp vật tư và giải pháp trong các lĩnh vực : tự động hóa ,vỏ tủ điện,thiết bị đóng cắt, phụ kiện tủ điện, vật tư công trình. SKYTECH GROUP tự hào là đối tác lâu năm của các nhãn hàng uy tín trong ngành như Delta, Mitsubishi, Fuji, Shihlin, Idec, LS, Cadivi…Với đội ngũ năng động,nhiệt huyết SKYTECH tin rằng Quý khách hàng sẽ có trải nghiệm tuyệt vời khi mua sản phẩm từ Chúng tôi .
Hotline: 028 3535 0593 – 028 3535 1593 – 028 3535 2593
Di động: 0976 797 593
Showroom: 224 Đường Số 1A, KDC Vĩnh Lộc, Phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
Văn phòng công ty: 262/23 Liên Khu 4-5, Phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân
Email: info@skytechgroup.vn
Website: https://skytechgroup.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.