THÔNG TIN CHI TIẾT
Biến tần Yaskawa U1000 là dòng biến tần tải trung của biến tần hãng Yaskawa U1000 .Biến tần Yaskawa U1000 có đồ bền cao, ngoại hình cứng cáp, giá thành vừa phải nên rất được chế tạo máy tin dùng.
Đặc điểm kỹ thuật của máy biến tần Yaskawa U1000
Đặc tính kỹ thuật | Thông số | |
Nguồn điện vào | Điện áp ngõ vào | 3 Phase 200~240V
3 Phase 380~480V |
Tần số ngõ vào (Hz) | 50Hz~60Hz | |
Nguồn điện ra | Điện áp ngõ ra tối đa | 0~Điện áp ngõ vào |
Đặc tính điều khiển | Tần số ngõ ra (Hz) | 0.01~400Hz |
Chế độ điều khiển | V/f Control (V/f), V/f Control with PG (V/f w/PG), Open Loop Vector Control
(OLV), Closed Loop Vector Control (CLV), Open Loop Vector Control for PM (OLV/PM), Advanced Open Loop Vector Control for PM (AOLV/PM), Closed Loop Vector Control for PM (CLV/PM) |
|
Loại động cơ | Động cơ không đồng bộ | |
Torque khởi động | 150% at 3 Hz (V/f, V/f w/PG)
200% at 0.3 Hz (OLV) 200% at 0 r/min (CLV, AOLV/PM, CLV/PM) 100% at 3 Hz (OLV/PM) |
|
Khả năng quá tải | HD rating: 150 % of rated output current for 60 s
ND rating: 120 % of rated output current for 60 s (Derating may be required for applications that start and stop frequently) |
|
Terminal | Ngõ vào số | 8 ngõ vào số |
Ngõ vào xung tốc độ cao | Tốc độ tối đa đạt 32KHz | |
Ngõ vào Analog | A1:-10~10V
A2:-10~10V/1~20mA A3:-10~10V |
|
Ngõ ra Analog | AF:-10~10V/4~20mA
AM:-10~10V/4~20mA |
|
Ngõ ra số | M1-M2
M3-M4 M5-M6 |
|
Chức năng bảo vệ | Bảo vệ khi xảy ra các sự cố như là quá dòng, áp cao, dưới áp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải v.v… | |
Chức năng khác | Làm mát | Tự làm mát |
Bàn phím nối dài | Có thể gắn bàn phím nối dài | |
IP | IP00 | |
Gắn điện trở xả | ||
Nhiệt độ làm việc | -10°C~50°C | |
Truyền thông | RS485/RS422 |
Hình ảnh thực tế Biến tần Yaskawa U1000 CIMR-UU4A0027AUA
Cách lựa chọn Biến tần Yaskawa U1000
Mã sản phẩm | Công suất động cơ | Dòng điện ngõ ra định mức | Kích thước HxWxD | |
kW | HP | A | mm | |
Biến tần Yaskawa U1000 3 pha 200-240VAC – Ngõ vào: 3 pha AC 200-240V, 50/60Hz (điện áp cho phép từ 170-264V) – Ngõ ra: 3 pha AC 200-240V |
||||
CIMR-UU2A0028AUA | 5.5/7.5 | 7.5/10 | 22/28 | 480x250x360 |
CIMR-UU2A0042AUA | 7.5/11 | 10/15 | 28/42 | 650x264x420 |
CIMR-UU2A0054AUA | 11/15 | 15/20 | 42/54 | 650x264x420 |
CIMR-UU2A0068AUA | 15/18.5 | 20/25 | 54/68 | 650x264x420 |
CIMR-UU2A0081AUA | 18.5/22 | 25/30 | 68/81 | 650x264x420 |
CIMR-UU2A0104AUA | 22/30 | 30/40 | 81/104 | 816x264x450 |
CIMR-UU2A0130AUA | 30/37 | 40/50 | 104/130 | 816x264x450 |
CIMR-UU2A0154AUA | 37/45 | 50/60 | 130/154 | 990x415x404 |
CIMR-UU2A192AUA | 45/55 | 60/75 | 154/192 | 990x415x404 |
CIMR-UU2A0248AUA | 55/75 | 75/100 | 192/248 | 1132x490x450 |
Biến tần Yaskawa U1000 3 pha 380-480VAC – Ngõ vào: 3 pha AC 380-480V, 50/60Hz (điện áp cho phép từ 342-528V) – Ngõ ra: 3 pha AC 380-480V |
||||
CIMR-UU4A0011AUA | 3.7/5.5 | 5/7.5 | 9.6/11 | 480x250x360 |
CIMR-UU4A0014AUA | 5.5/7.5 | 7.5/10 | 11/14 | 480x250x360 |
CIMR-UU4A0021AUA | 7.5/11 | 10/15 | 14/21 | 480x250x360 |
CIMR-UU4A0027AUA | 11/15 | 15/20 | 21/27 | 480x250x360 |
CIMR-UU4A0034AUA | 15/18.5 | 20/25 | 27/34 | 480x250x360 |
CIMR-UU4A0040AUA | 18.5/22/ | 25/30 | 34/40 | 650x264x420 |
CIMR-UU4A0052AUA | 22/30 | 30/40 | 40/52 | 650x264x420 |
CIMR-UU4A0065AUA | 30/37 | 40/50 | 52/65 | 650x264x420 |
CIMR-UU4A0077AUA | 37/45 | 50/60 | 65/77 | 650x264x420 |
CIMR-UU4A0096AUA | 45/55 | 60/75 | 77/96 | 816x264x450 |
CIMR-UU4A0124AUA | 55/75 | 75/100 | 96/124 | 816x264x450 |
CIMR-UU4A0156AUA | 75/90 | 100/125 | 124/156 | 990x415x404 |
CIMR-UU4A0180AUA | 90/110 | 125/150 | 156/180 | 990x415x404 |
CIMR-UU4A0216AUA | 110/132 | 150/175 | 180/216 | 1132x490x450 |
CIMR-UU4A0240AUA | 132/150 | 175/200 | 216/240 | 1132x490x450 |
CIMR-UU4A0302AUA | 150/185 | 200/250 | 240/302 | 1132x695x450 |
CIMR-UU4A0361AUA | 185/220 | 250/300 | 302/361 | 1132x695x450 |
CIMR-UU4A0414AUA | 220/260 | 300/350 | 361/414 | 1132x695x450 |
CIMR-UU4A0477AUB | 260/300 | 350/400 | 414/477 | 1595x1070x445 |
CIMR-UU4A0590AUB | 300/375 | 400/500 | 477/590 | 1595x1070x445 |
CIMR-UU4A0720AUB | 375/450 | 500/600 | 590/720 | 1835x1210x445 |
CIMR-UU4A0930AUB | 560/597 | 750/800 | 900/930 | 1835x1210x445 |
Ứng dụng của Biến tần Yaskawa U1000 CIMR-UU4A0027AUA
Biến tần Yaskawa U1000 phù hợp với hầu hết các ứng dụng phổ biến ở Việt Nam như bơm nước, quạt hút, quạt thổi, máy cắt bao bì, máy thổi chai, máy làm bánh, máy bẻ đai, cẩu trục, máy dệt bao bì…
MỌI THÔNG TIN XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Tự Động SKY (SKYTECH GROUP) là đơn vị cung cấp vật tư và giải pháp trong các lĩnh vực : tự động hóa ,vỏ tủ điện,thiết bị đóng cắt, phụ kiện tủ điện, vật tư công trình. SKYTECH GROUP tự hào là đối tác lâu năm của các nhãn hàng uy tín trong ngành như Delta, Mitsubishi, Fuji, Shihlin, Idec, LS, Cadivi…Với đội ngũ năng động,nhiệt huyết SKYTECH tin rằng Quý khách hàng sẽ có trải nghiệm tuyệt vời khi mua sản phẩm từ Chúng tôi .
Hotline: 028 3535 0593 – 028 3535 1593 – 028 3535 2593
Di động: 0976 797 593
Showroom: 224 Đường Số 1A, KDC Vĩnh Lộc, Phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
Văn phòng công ty: 262/23 Liên Khu 4-5, Phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân
Email: info@skytechgroup.vn
Website: https://skytechgroup.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.