THÔNG TIN CHI TIẾT
Biến tần Mitsubishi FR-A800 là dòng biến tần tải nặng của biến tần hãng Mitsubishi .Biến tần Mitsubishi FR-A800 có độ bền cao, ngoại hình cứng cáp, giá thành vừa phải nên rất được chế tạo máy tin dùng.
Đặc điểm kỹ thuật của máy biến tần Mitsubishi FR-A800
Đặc tính kỹ thuật | Thông số | ||
Nguồn điện vào | Điện áp ngõ vào | 3 pha 170 – 264 VAC 50 Hz/60 Hz
3 pha 323 – 550 VAC 50 Hz/60 Hz |
|
Tần số ngõ vào (Hz) | 0 – 120 Hz | ||
Nguồn điện ra | Điện áp ngõ ra tối đa | 3 pha 200 – 240 VAC
3 pha 380 – 500 VAC |
|
Đặc tính điều khiển | Tần số ngõ ra (Hz) | 0.2 – 590 Hz | |
Chế độ điều khiển | Soft-PWM control, high carrier frequency PWM control (selectable among V/F control, Advanced magnetic flux vector control, Real sensorless vector control, Optimum excitation control), vector control, and PM sensorless vector control | ||
Loại động cơ | |||
Torque khởi động | SLD Rating:120% 0.3 Hz, LD Rating:150% 0.3 Hz, ND Rating:200% 0.3 Hz, HD Rating:250% 0.3 Hz (Real sensorless vector control, vector control) |
||
Khả năng quá tải | SLD
Công suất rất nhỏ |
110% 60 s, 120% 3 s (đặc tính nghịch thời) ở nhiệt dộ môi trường 40°C | |
LD
(Công suất nhỏ) |
120% 60 s, 150% 3 s (đặc tính nghịch thời) ở nhiệt dộ môi trường 50°C | ||
ND
(Công suất bình thường) |
150% 60 s, 200% 3 s (đặc tính nghịch thời) ở nhiệt dộ môi trường 50°C | ||
HD
(Công suất lớn) |
200% 60 s, 250% 3 s (đặc tính nghịch thời) ở nhiệt dộ môi trường 50°C | ||
Terminal | Ngõ vào số | 12 ngõ vào số | |
Ngõ vào xung tốc độ cao | |||
Ngõ vào Analog | 0 – ±10VDC, 0 – ±5 VDC, 0 – 20mA DC, 4 – 20 mA DC | ||
Ngõ ra Analog | Analog signal output (0 – ±10V DC) | ||
Ngõ ra số | 2 ngõ ra relay output | ||
Chức năng bảo vệ | Bảo vệ khi xảy ra các sự cố như là quá dòng, áp cao, dưới áp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải v.v… | ||
Chức năng khác | Làm mát | Tự làm mát, làm mát bằng quạt bên trong hoặc làm mát không khí | |
Bàn phím nối dài | |||
IP | IP00 hoặc IP20 đối với vỏ biến tần; IP55 chống bụi, chống nước | ||
Gắn điện trở xả | Tùy chọn | ||
Nhiệt độ làm việc | 10°C – +50°C (0°C to +50°C for the FR-A800-GF) (non-freezing) (LD, ND, HD ratings) -10°C to +40°C (0°C to +40°C for the FR-A800-GF) (non-freezing) (SLD rating, IP55 compatible model) |
||
Truyền thông | RS-485, Ethernet, CC-Link IE, Card truyền thông, DeviceNet, Profibus-DP… |
Hình ảnh thực tế Biến tần Mitsubishi FR-A840-2.2K
Cách lựa chọn Biến tần Mitsubishi FR-A800
Mã sản phẩm | Công suất động cơ | Dòng điện ngõ ra định mức | Kích thước HxWxD | |
kW | HP | A | mm | |
Biến tần Mitsubishi FR-A800 3 pha AC 200-240V 50 Hz/60 Hz, – Ngõ vào: 3 pha 200-240VAC, 50/60Hz (điện áp cho phép từ 170-264V) – Ngõ ra: 3 pha AC 200-240V |
||||
FR-A820-0.4K | 0.4 | 1.1 | 3 | 260x110x110 |
FR-A820-0.75K | 0.75 | 1.9 | 5 | 260x110x125 |
FR-A820-1.5K | 1.5 | 3 | 8 | 245x150x145 |
FR-A820-2.2K | 2.2 | 4.2 | 11 | 245x150x145 |
FR-A820-3.7K | 3.7 | 6.7 | 17.5 | 245x150x145 |
FR-A820-5.5K | 5.5 | 9.1 | 24 | 260x220x170 |
FR-A820-7.5K | 7.5 | 13 | 33 | 260x220x170 |
FR-A820-11K | 11 | 18 | 46 | 300x220x190 |
FR-A820-15K | 15 | 23 | 61 | 400x250x190 |
FR-A820-18.5K | 18.5 | 29 | 76 | 400x250x190 |
FR-A820-22K | 22 | 34 | 90 | 400x250x190 |
FR-A820-30K | 30 | 44 | 115 | 550x325x195 |
FR-A820-37K | 37 | 55 | 145 | 550x435x250 |
FR-A820-45K | 45 | 67 | 175 | 550x435x250 |
FR-A820-55K | 55 | 82 | 215 | 700x465x250 |
FR-A820-75K | 75 | 110 | 288 | 740x465x360 |
FR-A820-90K | 90 | 132 | 346 | 740x465x360 |
Biến tần Mitsubishi FR-A800 3 pha AC 380-500V – Ngõ vào: 3 pha AC 380-500V, 50/60Hz (điện áp cho phép từ 323-550V) – Ngõ ra: 3 pha AC 380-500V |
||||
FR-A840-0.4K | 0.4 | 1.1 | 1.5 | 245x150x145 |
FR-A840-0.75K | 0.75 | 1.9 | 2.5 | 245x150x145 |
FR-A840-1.5K | 1.5 | 3 | 4 | 245x150x145 |
FR-A840-2.2K | 2.2 | 4.6 | 6 | 245x150x145 |
FR-A840-3.7K | 3.7 | 6.9 | 9 | 245x150x145 |
FR-A840-5.5K | 5.5 | 9.1 | 12 | 260x220x170 |
FR-A840-7.5K | 7.5 | 13 | 17 | 260x220x170 |
FR-A840-11K | 11 | 18 | 23 | 300x220x190 |
FR-A840-15K | 15 | 24 | 31 | 300x220x190 |
FR-A840-18.5K | 18.5 | 29 | 38 | 400x250x190 |
FR-A840-22K | 22 | 34 | 44 | 400x250x190 |
FR-A840-30K | 30 | 43 | 57 | 550x325x195 |
FR-A840-37K | 37 | 54 | 71 | 550x435x250 |
FR-A840-45K | 45 | 66 | 86 | 550x435x250 |
FR-A840-55K | 55 | 84 | 110 | 550x435x250 |
FR-A840-75K | 75 | 110 | 144 | 620x465x300 |
FR-A840-90K | 90 | 137 | 180 | 620x465x300 |
FR-A840-110K | 110 | 165 | 216 | 740x465x360 |
FR-A840-132K | 132 | 198 | 260 | 740x465x360 |
FR-A840-160K | 160 | 248 | 325 | 1010x498x380 |
FR-A840-185K | 185 | 275 | 361 | 1010x498x380 |
FR-A840-220K | 220 | 329 | 432 | 1010x680x380 |
FR-A840-250K | 250 | 367 | 481 | 1010x680x380 |
FR-A840-280K | 280 | 417 | 547 | 1010x680x380 |
Ứng dụng của Biến tần Mitsubishi FR-A840-2.2K
Biến tần Mitsubishi FR-A800 phù hợp với hầu hết các ứng dụng phổ biến ở Việt Nam như bơm nước, quạt hút, quạt thổi, máy cắt bao bì, máy thổi chai, máy làm bánh, máy bẻ đai, cẩu trục, máy dệt bao bì, máy thu xả cuộn, máy khuấy ly tâm, máy xeo giấy …
MỌI THÔNG TIN XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Tự Động SKY (SKYTECH GROUP) là đơn vị cung cấp vật tư và giải pháp trong các lĩnh vực : tự động hóa ,vỏ tủ điện,thiết bị đóng cắt, phụ kiện tủ điện, vật tư công trình. SKYTECH GROUP tự hào là đối tác lâu năm của các nhãn hàng uy tín trong ngành như Delta, Mitsubishi, Fuji, Shihlin, Idec, LS, Cadivi…Với đội ngũ năng động,nhiệt huyết SKYTECH tin rằng Quý khách hàng sẽ có trải nghiệm tuyệt vời khi mua sản phẩm từ Chúng tôi .
Hotline: 028 3535 0593 – 028 3535 1593 – 028 3535 2593
Di động: 0976 797 593
Showroom: 224 Đường Số 1A, KDC Vĩnh Lộc, phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân, TP HCM
Văn phòng công ty: 262/23 Liên Khu 4-5, phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân, TP HCM
Email: info@skytechgroup.vn
Website: https://skytechgroup.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.